TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: health

/'hi:liɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
Y tế
  • danh từ

    sức khoẻ

  • sự lành mạnh

  • thể chất

    good health

    thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt

    bad health

    thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém

    ví dụ khác
  • cốc rượu chúc sức khoẻ

    to drink somebody's health

    nâng cốc chúc sức khoẻ ai

  • y tế

    the Ministry of Health

    bộ y tế

    officer of health

    cán bộ y tế