TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hair-splitter

/'heə,splitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ