Từ: gospeller
/'gɔspələ/
-
danh từ
(tôn giáo) người giảng sách phúc âm
-
người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)
Cụm từ/thành ngữ
hot gospeller
tín đồ Thanh giáo cuồng tín