TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: giblets

/'dʤiblist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)