Từ: geese
/gu:s/
-
danh từ
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
-
thịt ngỗng
-
người ngốc nghếch, người khờ dại
-
bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
Cụm từ/thành ngữ
all his geese are swans
can't say bo to a goose
to cook that lays the golden eggs
tham lợi trước mắt