Từ: gambler
/'gæmblə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ người đánh bạc, con bạc 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to 
