Từ: frontage
/'frʌntidʤ/
-
danh từ
khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
-
mặt (trước) nhà
-
hướng
-
(quân sự) khu vực đóng quân
-
(quân sự) khu vực duyệt binh