Từ: forward
-
tính từ
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
a forward march
cuộc hành quân tiến lên
-
tiến bộ, tiên tiến
to have forward opinions
có những ý kiến tiến bộ
-
chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)
a forward summer
một mùa hạ đến sớm
this child is very forward for his age
thằng bé sớm biết so với tuổi
-
(thương nghiệp) trước (khi có hàng)
a forward contract
hợp đồng đặt mua trước
-
sốt sắng
to be forward with one's work
sốt sắng với công việc của mình
-
ngạo mạn, xấc xược
-
phó từ
về tương lai, về sau này
from this time forward
từ nay trở đi
to date forward
để lùi ngáy tháng về sau
-
về phía trước, lên phía trước, trước
to rush forward
xông lên
to send someone forward
cho ai lên trước, phái ai đi trước
-
(hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
-
danh từ
(thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)
-
động từ
xúc tiến, đẩy mạnh
to forward a plan
xúc tiến một kế hoạch
-
gửi (hàng hoá...)
-
gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
to be forwarded
đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)
Từ gần giống