TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fly-blow

/fly-blow/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trứng ruồi (ở thịt...)

  • tính từ

    bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi

  • (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng