Từ: flick
/flick/
-
danh từ
cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
-
tiếng tách tách
-
(từ lóng) phim chiếu bóng
-
(số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim
-
động từ
đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
-
((thường) + away, off) phủi (bụi...)
Cụm từ/thành ngữ
to flick out
rút ra, kéo ra, nhổ lên
Từ gần giống