Từ: extenuate
/eks'tenjueit/
-
động từ
giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược
Cụm từ/thành ngữ
extenuating circumstances
(pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội