Từ: extent
/iks'tent /
-
danh từ
khoảng rộng
vast extent of ground
khoảng đất rộng
-
quy mô, phạm vi, chừng mực
to the extent of one's power
trong phạm vi quyền lực
to a certain extent
đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
-
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
-
(pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)