TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: expropriate

/eks'prouprieit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công