Từ: expression
/iks'preʃn/
-
danh từ
sự thể hiện, sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
to read with expression
đọc diễn cảm
to give expression to one's feelings
biểu lộ tình cảm
-
sự vắt, sự ép, sự bóp
-
nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
-
thành ngữ, từ ngữ
-
(toán học) biểu thức
-
(y học) sự ấn (cho thai ra)
Từ gần giống