Từ: existence
/ig'zistəns/
-
danh từ
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống
in existence
tồn tại
a precarious existence
cuộc sống gieo neo
-
sự hiện có
-
vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
Từ gần giống