TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: everlastingness

/,evə'lɑ:stiɳnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt

  • sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt