TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enfranchise

/in'fræntʃaiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    giải phóng, cho tự do

  • ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)

  • cho được quyền bầu cử