Từ: either
/'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/
-
tính từ
mỗi (trong hai), một (trong hai)
-
cả hai
on either side
ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên
-
danh từ
mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
-
cả hai (người, vật)
-
liên từ
hoặc
either... or...+... hoặc...
either come in or go out
hoặc vào hoặc ra
-
phó từ
cũng phải thế
if you don't take it, I shan't either
nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy
Từ gần giống