TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: edgewise

/'edʤweiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    từ phía bên cạnh

  • cạnh, giáp cạnh

    Cụm từ/thành ngữ

    to get a word in edgeways

    vội xen một lời vào