Từ: downstairs
/'daun'steəz/
-
tính từ
ở dưới nhàn, ở tầng dưới
-
phó từ
xuống cầu thang, xuống gác
to go downstairs
xuống gác
-
ở dưới nhà, ở tầng dưới
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)