TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: divi

/'divi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chia, chia ra, chia cắt, phân ra

    to divi something into several parts

    chia cái gì ra làm nhiều phần

  • chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến

  • (toán học) chia, chia hết

    sixty divid be twelve is five

    sáu mươi chia cho mười hai được năm

  • chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết

  • chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra

  • (toán học) (+ by) chia hết cho

  • chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)