Từ: displacement
/dis'pleismənt/
-
danh từ
sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
-
sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
-
sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
-
sự thay thế
-
(điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
-
(hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
a ship with a displacement of ten thousand tons
con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn
Từ gần giống