TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: detinue

/'detinju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)

    an action of detinue

    sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ