TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: determinative

/di'tə:minətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    xác định, định rõ

  • quyết định

  • (ngôn ngữ học) hạn định

  • danh từ

    cái định lượng

  • cái quyết định

  • (ngôn ngữ học) từ hạn định