Từ: desertion
/di'zə:ʃn/
-
danh từ
sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
-
sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife desertion
(pháp lý) sự ruồng bỏ vợ