Từ: denude
/di'nju:d/
-
động từ
lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
-
(+ of) tước đoạt, lấy đi
to denude somebody of something
tước đoạt của ai cái gì