Từ: deliver
/di'livə/
-
động từ
(+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
-
phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)
-
đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
to deliver a speech
đọc một bài diễn văn
to deliver oneself of an opinion
giãi bày ý kiến
-
giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
to deliver an assault on the enemy
mở cuộc tấn công quân địch
-
có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
-
(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)
to be delivered of a child
sinh một đứa con
to be delivered of a poem
rặn ra được một bài thơ
Cụm từ/thành ngữ
to be delivered of
sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to deliver over
giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
to deliver up
trả lại, giao nộp
Từ gần giống