Từ: dash
-
danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh
-
tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
-
sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
to make a dash at (against) the enemy
lao tới kẻ thù
to make a dash for something
xống tới lấy cái gì
-
sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
a man of skill and dash
một người có kỹ năng và nghị lực
-
vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
-
chút ít, ít, chút xíu
a dash of vinegar
một tí giấm
there is a romantic dash in it
có một chút gì lãng mạng trong đó
-
vẻ phô trương, dáng chưng diện
to cut a dash
có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
-
nét viết nhanh
-
gạch ngang (đầu dòng...)
-
(thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
hundredmetre dash
cuộc chạy đua 100 mét
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
-
động từ
đập vỡ, làm tan nát
to dash to pieces
đập vỡ ra từng mảnh
flowers dashed by rain
những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
-
(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
to dash all one's hopes
làm tiêu tan hết cả hy vọng
to dash one's plan
làm vỡ kế hoạch
-
ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
-
vảy, hất (nước...)
to dash water over something
vảy nước lên cái gì
-
pha, hoà, trộn
wine dashed with water
rượu vang pha thêm nước
-
gạch đít
-
(từ lóng)
oh, dash!
mẹ kiếp!
-
lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
to dash from the room
lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street
lao đi trên đường phố
-
va mạnh, đụng mạnh
the waves dashed against the cliff
sóng vỗ mạnh vào vách đá
-
vọt ra xa
-
nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
-
viết nhanh, thảo nhanh
-
lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
to dash off one's tears
lau vội nước mắt
-
thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
-
lao đi
-
đánh vỡ (óc...)
-
lao ra
Cụm từ/thành ngữ
to dash the glass agianst the wall
ném mạnh cái cốc vào tường
to dash along
lao đi
to dash at
xông vào, nhảy bổ vào
Từ gần giống