Từ: dare
/deə/
-
động từ
thách
I dare you to do it
tôi thách anh làm điều đó
-
danh từ
sự dám làm
-
sự thách thức
to take a dare
nhận lời thách
-
động từ
dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come
nó không dám đến
how dare you speak like this?
tại sao anh dám nói như vậy?
Cụm từ/thành ngữ
I dare say
tôi dám chắc
I dare swear
tôi dám chắc là như vậy
Từ gần giống