Từ: damning
/'dæmiɳ/
-
danh từ
sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
-
sự chê, sự la ó (một vở kịch)
-
sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
-
sự đoạ đày
-
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
-
tính từ
chê trách, chỉ trích; kết tội
-
làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
-
đoạ đày
-
nguyền rủa, chửi rủa
Cụm từ/thành ngữ
damning evidence
chứng cớ làm cho ai bị kết tội