TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dab

/dæb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ

    to dab with one's finger

    lấy ngón tay gõ nhẹ

  • chấm chấm nhẹ

    to dab one's forehead with a handkerchief

    chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay

    to dab paint on something

    chấm nhẹ sơn lên vật gì

  • (kỹ thuật) đột nhẹ

  • danh từ

    sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ

  • sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)

    to give a picture a dab of paint

    phết nhẹ sơn lên bức hoạ

  • miếng, cục (cái gì mềm)

    a dab of cheese

    miếng phó mát

  • vết (mực, sơn)

  • (động vật học) cá bơn

  • (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo

    he is a dab at maths

    hắn là tay giỏi toán

  • tính từ

    (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo

    he is a dab hand at painting

    hắn ta vẽ rất cừ