TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crayon

/'kreiən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phấn vẽ màu; bút chì màu

  • bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu

  • (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)

  • động từ

    vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu

  • (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ