TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cranky

/'kræɳki/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tròng trành không vững, xộc xệch

  • ốm yếu

  • kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)

  • đồng bóng, hay thay đổi

  • quanh co, khúc khuỷu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu