TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cowl

/kaul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mũ trùm đầu (của thầy tu)

  • cái chụp ống khói

  • capô (che đầu máy)

    Cụm từ/thành ngữ

    the cowl does not make the monk

    mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong