Từ: countersink
/'kauntəsiɳk/
-
động từ
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
-
đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng