Từ: cook
/kuk/
-
động từ
nấu, nấu chín
-
danh từ
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
-
động từ
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
to cook an election
gian lận trong cuộc bầu cử
-
(từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
to be cooked
bị kiệt sức
-
nhà nấu bếp, nấu ăn
-
chín, nấu nhừ
these potatoes do not cook well
khoai tây này khó nấu nhừ
-
dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
Cụm từ/thành ngữ
too many cooks spoil the broth
(tục ngữ) lắm thầy thối ma
to cook off
nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
to cook up
bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
Từ gần giống