Từ: connective
/kə'nektiv/
-
tính từ
để nối, để chấp
-
(toán học); (sinh vật học) liên kết
connective operation
phép toán liên kết
connective tissue
mô liên kết
-
(ngôn ngữ học) nối; liên hợp
connective word
từ nối
connective morpheme
hình vị, liên hợp
-
danh từ
(ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)