Từ: conjunction
/kən'dʤʌɳkʃn/
-
danh từ
sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
-
cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp
-
(ngôn ngữ học) liên từ
-
(thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)
Cụm từ/thành ngữ
in conjunction with
cùng chung, chung với (ai)
Từ gần giống