TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: conciliatory

/kən'siliətəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hoà giải

    a conciliatory act

    hành động hoà giải

    a conciliatory spirit

    tinh thần hoà giải