TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: conceit

/kən'si:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại

    to be full of conceit

    rất tự cao tự đại

    he is a great man in his own conceit

    nó tự cho nó là một người vĩ đại

  • (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm

    Cụm từ/thành ngữ

    to be out of conceit with somebody

    không thích ai nữa, chán ngấy ai

    to put somebody out of conceit with something

    làm cho ai chán ngấy cái gì