Từ: coco
/'koukou/
-
danh từ
(thực vật học) cây dừa
-
quả dừa
-
bột cacao
-
nước cacao
-
màu cacao
Cụm từ/thành ngữ
cocoa bean
hột cacao
cocoa nib
hột cacao đã bóc vỏ
cocoa powder
thuốc súng nâu
Từ gần giống