Từ: clout
/klaut/
-
danh từ
mảnh vải (để vá)
-
khăn lau, giẻ lau
-
cái tát
-
cá sắt (đóng ở gót giày)
-
đinh đầu to ((cũng) clout nail)
-
cổ đích (để bắn cung)
-
động từ
vả lại
-
tát
Cụm từ/thành ngữ
in the clout
trúng rồi!
Từ gần giống
