Từ: chippy
/'tʃipi/
-
tính từ
(từ lóng) khô khan, vô vị
-
váng đầu (sau khi say rượu)
to feel chippy
váng đầu
-
hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã