TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ceremonialist

/,seri'mounjəlist/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức

  • người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức