TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: casket

/'kɑ:skit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt

  • bình đựng tro hoả táng