Từ: cahoot
/kə'hu:t/
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
to go cahoots
chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều
in cahoots
thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc