Từ: cad
/kæd/
-
danh từ
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
-
(từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
-
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng
Từ gần giống