Từ: cabinet
/'kæbinit/
-
danh từ
tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
a medicine cabinet
tủ đựng thuốc
a filing cabinet
tủ đựng hồ sơ
-
vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
-
nội các, chính phủ
cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
cabinet minister
thành viên nội các, bộ trưởng
-
phòng riêng
Từ gần giống