Từ: bridge
/bridʤ/
-
danh từ
(đánh bài) brit
-
cái cầu
-
sống (mũi)
-
cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)
-
(vật lý) cầu
resistancy bridge
cầu tần cao
-
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
-
động từ
xây cầu qua (sông...)
-
vắt ngang
the rainbow bridges the sky
cầu vồng bắt ngang bầu trời
-
vượt qua, khắc phục
to bridge over the difficulties
vượt qua những khó khăn
Cụm từ/thành ngữ
bridge of gold; golden bridge
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to burn one's bridge
to bridge the gap
lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
Từ gần giống