TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: breast

/brest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ngực

  • (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm

    to have a troubled breast

    (có tâm trạng) lo âu

  • (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống

  • cái diệp (ở cái cày)

  • (ngành mỏ) gương lò

  • động từ

    lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

    Cụm từ/thành ngữ

    child at the breast

    trẻ còn ẵm ngửa

    to make a cleans breast of

    thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm